Chuyển đổi Ao-xơ chất lỏng Anh sang Galông Anh

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Galông Anh sang Ao-xơ chất lỏng Anh (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Ao-xơ chất lỏng Anh sang Galông Anh

UK gal =
uk fl oz * 0.0062500
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Galông Anh

 

chuyển đổi Ao-xơ chất lỏng Anh sang Galông Anh

UK gal =
uk fl oz * 0.0062500
 
 
 

Galông Anh

Galông Anh là đơn vị đo thể tích của chất lỏng hoặc dung tích của thùng lưu trữ chất lỏng, không phải là khối lượng của chất lỏng. Do đó, một galông chất lỏng có thể có khối lượng khác so với một galông chất lỏng khác.

Một galông Anh chất lỏng được định nghĩa là 4,54609 lít, và do đó chiếm một không gian tương đương với xấp xỉ 4.546 centimet khối (xấp xỉ băng 16,5cm khối).

galông chất lỏng của Mỹgalông chất khô của Mỹ là các đơn vị khác được xác định theo các phương thức khác nhau. Galông chất lỏng của Mỹ được xác định là 231 inch khối và bằng xấp xỉ 3,785 lít. Một galông Anh tương đương với xấp xỉ 1,2 galông chất lỏng của Mỹ.

Galông chất khô của Mỹ là một đơn vị đo lường được áp dụng trong lịch sử cho thể tích của ngũ cốc hoặc hàng hóa khô khác. Đơn vị này hiện không thường được sử dụng, nhưng được xác định gần đây nhất là 268,8025 inch khối.

 

Bảng Ao-xơ chất lỏng Anh sang Galông Anh

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
-20.000uk fl oz0UK gal -1.0000pt
-19.000uk fl oz0UK gal -0.95000pt
-18.000uk fl oz0UK gal -0.90000pt
-17.000uk fl oz0UK gal -0.85000pt
-16.000uk fl oz0UK gal -0.80000pt
-15.000uk fl oz0UK gal -0.75000pt
-14.000uk fl oz0UK gal -0.70000pt
-13.000uk fl oz0UK gal -0.65000pt
-12.000uk fl oz0UK gal -0.60000pt
-11.000uk fl oz0UK gal -0.55000pt
-10.000uk fl oz0UK gal -0.50000pt
-9.0000uk fl oz0UK gal -0.45000pt
-8.0000uk fl oz0UK gal -0.40000pt
-7.0000uk fl oz0UK gal -0.35000pt
-6.0000uk fl oz0UK gal -0.30000pt
-5.0000uk fl oz0UK gal -0.25000pt
-4.0000uk fl oz0UK gal -0.20000pt
-3.0000uk fl oz0UK gal -0.15000pt
-2.0000uk fl oz0UK gal -0.10000pt
-1.0000uk fl oz0UK gal -0.050000pt
Ao-xơ chất lỏng Anh Galông Anh
0.0000uk fl oz 0UK gal 0.0000pt
1.0000uk fl oz 0UK gal 0.050000pt
2.0000uk fl oz 0UK gal 0.10000pt
3.0000uk fl oz 0UK gal 0.15000pt
4.0000uk fl oz 0UK gal 0.20000pt
5.0000uk fl oz 0UK gal 0.25000pt
6.0000uk fl oz 0UK gal 0.30000pt
7.0000uk fl oz 0UK gal 0.35000pt
8.0000uk fl oz 0UK gal 0.40000pt
9.0000uk fl oz 0UK gal 0.45000pt
10.000uk fl oz 0UK gal 0.50000pt
11.000uk fl oz 0UK gal 0.55000pt
12.000uk fl oz 0UK gal 0.60000pt
13.000uk fl oz 0UK gal 0.65000pt
14.000uk fl oz 0UK gal 0.70000pt
15.000uk fl oz 0UK gal 0.75000pt
16.000uk fl oz 0UK gal 0.80000pt
17.000uk fl oz 0UK gal 0.85000pt
18.000uk fl oz 0UK gal 0.90000pt
19.000uk fl oz 0UK gal 0.95000pt
Ao-xơ chất lỏng Anh Galông Anh
20.000uk fl oz 0UK gal 1.0000pt
21.000uk fl oz 0UK gal 1.0500pt
22.000uk fl oz 0UK gal 1.1000pt
23.000uk fl oz 0UK gal 1.1500pt
24.000uk fl oz 0UK gal 1.2000pt
25.000uk fl oz 0UK gal 1.2500pt
26.000uk fl oz 0UK gal 1.3000pt
27.000uk fl oz 0UK gal 1.3500pt
28.000uk fl oz 0UK gal 1.4000pt
29.000uk fl oz 0UK gal 1.4500pt
30.000uk fl oz 0UK gal 1.5000pt
31.000uk fl oz 0UK gal 1.5500pt
32.000uk fl oz 0UK gal 1.6000pt
33.000uk fl oz 0UK gal 1.6500pt
34.000uk fl oz 0UK gal 1.7000pt
35.000uk fl oz 0UK gal 1.7500pt
36.000uk fl oz 0UK gal 1.8000pt
37.000uk fl oz 0UK gal 1.8500pt
38.000uk fl oz 0UK gal 1.9000pt
39.000uk fl oz 0UK gal 1.9500pt
Ao-xơ chất lỏng Anh Galông Anh
40.000uk fl oz 0UK gal 2.0000pt
41.000uk fl oz 0UK gal 2.0500pt
42.000uk fl oz 0UK gal 2.1000pt
43.000uk fl oz 0UK gal 2.1500pt
44.000uk fl oz 0UK gal 2.2000pt
45.000uk fl oz 0UK gal 2.2500pt
46.000uk fl oz 0UK gal 2.3000pt
47.000uk fl oz 0UK gal 2.3500pt
48.000uk fl oz 0UK gal 2.4000pt
49.000uk fl oz 0UK gal 2.4500pt
50.000uk fl oz 0UK gal 2.5000pt
51.000uk fl oz 0UK gal 2.5500pt
52.000uk fl oz 0UK gal 2.6000pt
53.000uk fl oz 0UK gal 2.6500pt
54.000uk fl oz 0UK gal 2.7000pt
55.000uk fl oz 0UK gal 2.7500pt
56.000uk fl oz 0UK gal 2.8000pt
57.000uk fl oz 0UK gal 2.8500pt
58.000uk fl oz 0UK gal 2.9000pt
59.000uk fl oz 0UK gal 2.9500pt
60.000uk fl oz0UK gal 3.0000pt
61.000uk fl oz0UK gal 3.0500pt
62.000uk fl oz0UK gal 3.1000pt
63.000uk fl oz0UK gal 3.1500pt
64.000uk fl oz0UK gal 3.2000pt
65.000uk fl oz0UK gal 3.2500pt
66.000uk fl oz0UK gal 3.3000pt
67.000uk fl oz0UK gal 3.3500pt
68.000uk fl oz0UK gal 3.4000pt
69.000uk fl oz0UK gal 3.4500pt
70.000uk fl oz0UK gal 3.5000pt
71.000uk fl oz0UK gal 3.5500pt
72.000uk fl oz0UK gal 3.6000pt
73.000uk fl oz0UK gal 3.6500pt
74.000uk fl oz0UK gal 3.7000pt
75.000uk fl oz0UK gal 3.7500pt
76.000uk fl oz0UK gal 3.8000pt
77.000uk fl oz0UK gal 3.8500pt
78.000uk fl oz0UK gal 3.9000pt
79.000uk fl oz0UK gal 3.9500pt
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian