Chuyển đổi Newton sang Độ C

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Độ C sang Newton (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Newton sang Độ C

℃ =
ºN
 
_______
 
 
0.33000
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Độ C

Newton

Thang Newton đã được phát minh bởi Isaac Newton. Ông đã xác định "0 độ nhiệt" khi tuyết tan chảy và "33 độ nhiệt" khi nước sôi. Do đó thang của ông là tiền thân của thang độ C, được xác định bởi cùng tham chiếu nhiệt độ. Vì vậy, đơn vị trên thang này, độ Newton, bằng 10033 độ kenvin hoặc độ C và có cùng độ không như thang độ C.

 

chuyển đổi Newton sang Độ C

℃ =
ºN
 
_______
 
 
0.33000

Độ C

Mặc dù ban đầu thang độ C được xác định bởi điểm đông của nước (và sau này là điểm tan chảy của đá), nhưng thang độ C giờ chính thức là một thang được suy ra, được xác định có liên quan đến thang nhiệt độ Kelvin.

Giá trị 0 trên thang độ C (0 ° C) nay được xác định là tương đương với 273,15 K, với độ chệnh lệch nhiệt độ của 1 ° C tương đương với độ chệnh lệch của 1 K, có nghĩa là kích thước đơn vị trong từng thang là như nhau. Điều này có nghĩa là 100 ° C, trước đây được xác định là điểm sôi của nước, nay được xác định là tương đương với 373,15 K.

Thang đo độ C là một hệ chia khoảng, không phải là hệ tỷ lệ, có nghĩa là thang đo độ C theo một thang tương đối chứ không phải tuyệt đối. Có thể thấy được điều nà

 

Bảng Newton sang Độ C

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Newton Độ C
0ºN 0.00
1ºN 3.03
2ºN 6.06
3ºN 9.09
4ºN 12.12
5ºN 15.15
6ºN 18.18
7ºN 21.21
8ºN 24.24
9ºN 27.27
10ºN 30.30
11ºN 33.33
12ºN 36.36
13ºN 39.39
14ºN 42.42
15ºN 45.45
16ºN 48.48
17ºN 51.52
18ºN 54.55
19ºN 57.58
Newton Độ C
20ºN 60.61
21ºN 63.64
22ºN 66.67
23ºN 69.70
24ºN 72.73
25ºN 75.76
26ºN 78.79
27ºN 81.82
28ºN 84.85
29ºN 87.88
30ºN 90.91
31ºN 93.94
32ºN 96.97
33ºN 100.00
34ºN 103.03
35ºN 106.06
36ºN 109.09
37ºN 112.12
38ºN 115.15
39ºN 118.18
Newton Độ C
40ºN 121.21
41ºN 124.24
42ºN 127.27
43ºN 130.30
44ºN 133.33
45ºN 136.36
46ºN 139.39
47ºN 142.42
48ºN 145.45
49ºN 148.48
50ºN 151.52
51ºN 154.55
52ºN 157.58
53ºN 160.61
54ºN 163.64
55ºN 166.67
56ºN 169.70
57ºN 172.73
58ºN 175.76
59ºN 178.79
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian