Chuyển đổi Độ R sang Độ Réaumur

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Độ Réaumur sang Độ R (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Độ R sang Độ Réaumur

ºRé =
(ºR - 491.67)* 0.44444
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Độ R

Phiên bản º F của thang Kelvin. Dựa trên các định nghĩa của thang đo Fahrenheit và các bằng chứng thực nghiệm cho thấy độ không tuyệt đối là -459,67ºF

 

chuyển đổi Độ R sang Độ Réaumur

ºRé =
(ºR - 491.67)* 0.44444
 
 
 

Độ Réaumur

Thang Réaumur còn được gọi là "thang chia octogesima", là một thang đo nhiệt độ trong đó điểm đóng băng và đun sôi của nước được thiết lập tương ứng là 0 độ và 80 độ. Thang được đặt tên theo René Antoine de Ferchault Réaumur, người đầu tiên đề xuất một dụng cụ tương tự vào năm 1730.

 

Bảng Độ R sang Độ Réaumur

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
ºRºRé
ºRºRé
ºRºRé
ºRºRé
ºRºRé
ºRºRé
ºRºRé
ºRºRé
ºRºRé
ºRºRé
ºRºRé
ºRºRé
ºRºRé
ºRºRé
ºRºRé
ºRºRé
ºRºRé
ºRºRé
ºRºRé
ºRºRé
Độ R Độ Réaumur
0.0000ºR -218.52ºRé
1.0000ºR -218.08ºRé
2.0000ºR -217.63ºRé
3.0000ºR -217.19ºRé
4.0000ºR -216.74ºRé
5.0000ºR -216.30ºRé
6.0000ºR -215.85ºRé
7.0000ºR -215.41ºRé
8.0000ºR -214.96ºRé
9.0000ºR -214.52ºRé
10.000ºR -214.08ºRé
11.000ºR -213.63ºRé
12.000ºR -213.19ºRé
13.000ºR -212.74ºRé
14.000ºR -212.30ºRé
15.000ºR -211.85ºRé
16.000ºR -211.41ºRé
17.000ºR -210.96ºRé
18.000ºR -210.52ºRé
19.000ºR -210.08ºRé
Độ R Độ Réaumur
20.000ºR -209.63ºRé
21.000ºR -209.19ºRé
22.000ºR -208.74ºRé
23.000ºR -208.30ºRé
24.000ºR -207.85ºRé
25.000ºR -207.41ºRé
26.000ºR -206.96ºRé
27.000ºR -206.52ºRé
28.000ºR -206.08ºRé
29.000ºR -205.63ºRé
30.000ºR -205.19ºRé
31.000ºR -204.74ºRé
32.000ºR -204.30ºRé
33.000ºR -203.85ºRé
34.000ºR -203.41ºRé
35.000ºR -202.96ºRé
36.000ºR -202.52ºRé
37.000ºR -202.08ºRé
38.000ºR -201.63ºRé
39.000ºR -201.19ºRé
Độ R Độ Réaumur
40.000ºR -200.74ºRé
41.000ºR -200.30ºRé
42.000ºR -199.85ºRé
43.000ºR -199.41ºRé
44.000ºR -198.96ºRé
45.000ºR -198.52ºRé
46.000ºR -198.08ºRé
47.000ºR -197.63ºRé
48.000ºR -197.19ºRé
49.000ºR -196.74ºRé
50.000ºR -196.30ºRé
51.000ºR -195.85ºRé
52.000ºR -195.41ºRé
53.000ºR -194.96ºRé
54.000ºR -194.52ºRé
55.000ºR -194.08ºRé
56.000ºR -193.63ºRé
57.000ºR -193.19ºRé
58.000ºR -192.74ºRé
59.000ºR -192.30ºRé
60.000ºR-191.85ºRé
61.000ºR-191.41ºRé
62.000ºR-190.96ºRé
63.000ºR-190.52ºRé
64.000ºR-190.08ºRé
65.000ºR-189.63ºRé
66.000ºR-189.19ºRé
67.000ºR-188.74ºRé
68.000ºR-188.30ºRé
69.000ºR-187.85ºRé
70.000ºR-187.41ºRé
71.000ºR-186.96ºRé
72.000ºR-186.52ºRé
73.000ºR-186.08ºRé
74.000ºR-185.63ºRé
75.000ºR-185.19ºRé
76.000ºR-184.74ºRé
77.000ºR-184.30ºRé
78.000ºR-183.85ºRé
79.000ºR-183.41ºRé
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian