Chuyển đổi Delisle sang Độ R

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Độ R sang Delisle (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Delisle sang Độ R

ºR =
(°De + 100)* 1.2000
+ 491.67
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

 

chuyển đổi Delisle sang Độ R

ºR =
(°De + 100)* 1.2000
+ 491.67
 
 
 

Độ R

Phiên bản º F của thang Kelvin. Dựa trên các định nghĩa của thang đo Fahrenheit và các bằng chứng thực nghiệm cho thấy độ không tuyệt đối là -459,67ºF

 

Bảng Delisle sang Độ R

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
-20.000°De695.67ºR
-19.000°De694.47ºR
-18.000°De693.27ºR
-17.000°De692.07ºR
-16.000°De690.87ºR
-15.000°De689.67ºR
-14.000°De688.47ºR
-13.000°De687.27ºR
-12.000°De686.07ºR
-11.000°De684.87ºR
-10.000°De683.67ºR
-9.0000°De682.47ºR
-8.0000°De681.27ºR
-7.0000°De680.07ºR
-6.0000°De678.87ºR
-5.0000°De677.67ºR
-4.0000°De676.47ºR
-3.0000°De675.27ºR
-2.0000°De674.07ºR
-1.0000°De672.87ºR
Delisle Độ R
0.0000°De 671.67ºR
1.0000°De 670.47ºR
2.0000°De 669.27ºR
3.0000°De 668.07ºR
4.0000°De 666.87ºR
5.0000°De 665.67ºR
6.0000°De 664.47ºR
7.0000°De 663.27ºR
8.0000°De 662.07ºR
9.0000°De 660.87ºR
10.000°De 659.67ºR
11.000°De 658.47ºR
12.000°De 657.27ºR
13.000°De 656.07ºR
14.000°De 654.87ºR
15.000°De 653.67ºR
16.000°De 652.47ºR
17.000°De 651.27ºR
18.000°De 650.07ºR
19.000°De 648.87ºR
Delisle Độ R
20.000°De 647.67ºR
21.000°De 646.47ºR
22.000°De 645.27ºR
23.000°De 644.07ºR
24.000°De 642.87ºR
25.000°De 641.67ºR
26.000°De 640.47ºR
27.000°De 639.27ºR
28.000°De 638.07ºR
29.000°De 636.87ºR
30.000°De 635.67ºR
31.000°De 634.47ºR
32.000°De 633.27ºR
33.000°De 632.07ºR
34.000°De 630.87ºR
35.000°De 629.67ºR
36.000°De 628.47ºR
37.000°De 627.27ºR
38.000°De 626.07ºR
39.000°De 624.87ºR
Delisle Độ R
40.000°De 623.67ºR
41.000°De 622.47ºR
42.000°De 621.27ºR
43.000°De 620.07ºR
44.000°De 618.87ºR
45.000°De 617.67ºR
46.000°De 616.47ºR
47.000°De 615.27ºR
48.000°De 614.07ºR
49.000°De 612.87ºR
50.000°De 611.67ºR
51.000°De 610.47ºR
52.000°De 609.27ºR
53.000°De 608.07ºR
54.000°De 606.87ºR
55.000°De 605.67ºR
56.000°De 604.47ºR
57.000°De 603.27ºR
58.000°De 602.07ºR
59.000°De 600.87ºR
60.000°De599.67ºR
61.000°De598.47ºR
62.000°De597.27ºR
63.000°De596.07ºR
64.000°De594.87ºR
65.000°De593.67ºR
66.000°De592.47ºR
67.000°De591.27ºR
68.000°De590.07ºR
69.000°De588.87ºR
70.000°De587.67ºR
71.000°De586.47ºR
72.000°De585.27ºR
73.000°De584.07ºR
74.000°De582.87ºR
75.000°De581.67ºR
76.000°De580.47ºR
77.000°De579.27ºR
78.000°De578.07ºR
79.000°De576.87ºR
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian