Dù bạn cần chuyển đổi từ lít sang mililit, mét khối sang centimet khối, hoặc bất kỳ chuyển đổi thể tích nào khác, các bộ chuyển đổi của chúng tôi cung cấp một giải pháp nhanh chóng và chính xác. Người dùng chỉ cần nhập giá trị họ muốn chuyển đổi và chọn các đơn vị mong muốn để xem đo lường tương đương trong đơn vị mới.
Những bộ chuyển đổi thể tích này rất hữu ích cho các ứng dụng khác nhau, bao gồm nấu ăn, thí nghiệm khoa học và dự án kỹ thuật. Ví dụ, nếu một công thức yêu cầu một lượng chất lỏng nhất định trong mililit nhưng bạn chỉ có một cốc đo trong lít, bộ chuyển đổi có thể giúp bạn xác định số lượng chính xác cần sử dụng một cách nhanh chóng.
Đơn vị thể tích theo hệ mét được sử dụng để đo lường lượng không gian mà một chất hoặc vật chiếm. Đơn vị cơ bản của thể tích trong hệ mét là lít (L), tương đương với 1000 centimet khối (cm³). Điều này giúp việc chuyển đổi giữa các đơn vị thể tích theo hệ mét khác nhau trở nên dễ dàng và thuận tiện. Các đơn vị thể tích theo hệ mét phổ biến bao gồm mililit (mL), tương đương với một phần nghìn của một lít, và mét khối (m³), tương đương với 1000 lít. Các đơn vị thể tích theo hệ mét khác thường được sử dụng bao gồm decilit (dL), centilit (cL), và kilolit (kL). Các đơn vị này thường được sử dụng trong các đo lường hàng ngày, như công thức nấu ăn, thuốc lỏng, và thí nghiệm khoa học.
Đơn vị thể tích Imperial hoặc tiếng Anh là một hệ thống đo lường được sử dụng chủ yếu tại Vương quốc Anh, Hoa Kỳ và các quốc gia khác từng là một phần của Đế chế Anh. Những đơn vị này thường được sử dụng để đo lường chất lỏng và hàng khô trong cuộc sống hàng ngày. Một số đơn vị thể tích Imperial phổ biến bao gồm pint, quart, gallon và fluid ounce.
Lít
Một lít là một đơn vị dung tích trong hệ thống mét, thường được sử dụng để đo lường chất lỏng như nước, sữa và xăng. Nó tương đương với 1.000 centimet khối hoặc 1 decimet khối. Lít được ký hiệu bằng biểu tượng "L" hoặc "l" và được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới như một đơn vị đo lường dung tích tiêu chuẩn.
Một lít tương đương với thể tích của một khối lập phương có cạnh là 10 centimet. Nó cũng bằng 1.000 mililit, khiến nó trở thành một đơn vị thuận tiện cho các đo lường hàng ngày trong nấu ăn, nướng bánh và các hoạt động khác liên quan đến chất lỏng. Lít là một phần của Hệ thống Đơn vị Quốc tế (SI) và được sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau như khoa học, kỹ thuật và thương mại.
Để chuyển đổi liters to gallons người ta cần chú ý vì có nhiều biến thể của gallons.
Gallon
Một gallon là một đơn vị thể tích thường được sử dụng ở Hoa Kỳ, Vương quốc Anh và một số quốc gia khác. Có các loại gallon khác nhau, mỗi loại mô tả một thể tích khác nhau.
Ở Mỹ có hai loại gallon; gallon lỏng và gallon khô. Một gallon lỏng Mỹ bằng 128 ounce lỏng hoặc 3.785 lít. Đơn vị này thường được sử dụng để đo xăng dầu và hàng hóa thực phẩm.
US dry gallon là một đơn vị thể tích thường được sử dụng ở Hoa Kỳ để đo lường hàng hóa khô như hạt, hoa quả và rau củ. Nó tương đương với 4,405 lít hoặc khoảng 1/8 của một bushel ở Hoa Kỳ.
The Gallon Anh là một đơn vị thể tích thường được sử dụng ở Vương quốc Anh và một số quốc gia khác thuộc Khối thịnh vượng chung. Nó được xác định là 4.54609 lít, lớn hơn một chút so với gallon Mỹ. Gallon Anh được chia thành bốn quarts, mỗi quart được chia thành hai pints, và mỗi pint được chia thành 20 ounce lỏng.